Có 2 kết quả:

輾軋 zhǎn yà ㄓㄢˇ ㄧㄚˋ辗轧 zhǎn yà ㄓㄢˇ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to roll over
(2) to run over

Từ điển Trung-Anh

(1) to roll over
(2) to run over